Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
Chuyến đi công tác
trong tiếng Anh nghĩa dịch sang là gì
Chuyến đi công tác
business trip
(n)
Diễn Giải
Chuyến đi công tác
dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là
business trip
/ˈbɪznɪs trɪp/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
business trip
:
Chuyến đi công tác
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
business trip
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Chuyến đi công tác
Bản dịch liên quan
Chuyến đi công tác
Công nghệ di chuyển điện
Electric Mobility Technology
Tổng thể, chuyến đi thành công.
Overall, the trip was a success.
(exp)(syn.)
Các vũ công di chuyển đồng bộ.
The dancers moved in synchronized motion
Tổng thể, chuyến đi thành công.
Overall, the trip was successful.
(exp)(syn.)
Nhìn chung, chuyến đi đã thành công.
Overall, the trip was a success.
Công ty tổ chức các chuyến đi cho nhân viên của mình.
The company organized outings for its employees.
Chuyên viên hỗ trợ công nghệ thông tin thanh toán di động
Mobile Payment IT Support Specialist
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout