Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
Chuyến đi bằng tàu hoả
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
Chuyến đi bằng tàu hoả
Bahnfahrt
(f)(-en)
Diễn Giải
Chuyến đi bằng tàu hoả
dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là
Bahnfahrt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Bahnfahrt
:
Chuyến đi bằng tàu hoả
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Bahnfahrt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Chuyến đi bằng tàu hoả
Bản dịch liên quan
Chuyến đi bằng tàu hoả
di chuyển bằng taxi
taxierte
(v)
băng chuyền đi bộ
Laufband
(n)
Chuyến đi bằng xe đạp
Fahrradtour
(f)(-en)
chuyến đi bằng xe đạp
Radtour
Chuyến đi ngắn bằng ô-tô
Spritztour
(f)(-en)
Chuyến đi bằng khinh khí cầu
Ballonfahrt
(f)(-en)
di chuyển trên mặt đường băng
Rollen
(n)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout