Chứng thực nghĩa tiếng Anh là
certify
/ˈsɜːrtɪfaɪ/
(v)
Chứng thực còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan certify: Chứng thực
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
certify