Chung quanh nghĩa tiếng Anh là surrounding area
Chung quanh còn có các bản dịch khác là
surroundings, setting, round, purlieus, neighbourhood
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan surrounding area: Chung quanh
Mở Rộng