Chứng chỉ sở hữu cổ phần nghĩa tiếng Đức là Aktienzertifikat
Chứng chỉ sở hữu cổ phần còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Aktienzertifikat: Chứng chỉ sở hữu cổ phần
Mở Rộng