Chữa lành dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là auskurieren
Chữa lành còn có các bản dịch khác là
heilt, genest, heilen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan auskurieren: Chữa lành
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
auskurieren