Chữa bệnh nghĩa tiếng Đức là heilen
Chữa bệnh còn có các bản dịch khác là
Heilung, behandeln
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan heilen: Chữa bệnh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
heilen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Chữa bệnh