Chủ tịch quốc hội dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là Präsident der Nationalversammlung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Präsident der Nationalversammlung: Chủ tịch quốc hội
Mở Rộng