Chú thích nghĩa tiếng Đức là anmerken
Chú thích còn có các bản dịch khác là
Untertitel, annotieren, Anmerkung, Bildunterschrift, vermerken
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan anmerken: Chú thích
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
anmerken
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Chú thích