Chu kì. nghĩa tiếng Đức là Periodendauer
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Periodendauer: Chu kì.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Periodendauer
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Chu kì.