Chống nước nghĩa tiếng Anh là
be waterproof
/biː ˈwɔːtəpruːf/
v (phrase)
Chống nước còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của be waterproof
Nghe phát âm giọng Mỹ của be waterproof
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Chống nước
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của be waterproof
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan be waterproof: Chống nước
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
be waterproof