water-resistant (adj) nghĩa tiếng Việt là
chống nước
water-resistant phiên âm IPA là /ˈwɔːtər rɪˈzɪstənt/
water-resistant còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của water-resistant
Nghe phát âm giọng Mỹ của water-resistant
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chống nước
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của water-resistant
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan water-resistant
Mở Rộng