Chống đỡ nghĩa tiếng Anh là worn
/wɔːrn/
Chống đỡ còn có các bản dịch khác là
fend off, fordos, withstood
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan worn: Chống đỡ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
worn
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Chống đỡ