Chống đỡ nghĩa tiếng Anh là
buttress
/ˈbʌtrɪs/
(v)
Chống đỡ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của buttress
Nghe phát âm giọng Mỹ của buttress
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Chống đỡ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của buttress
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan buttress: Chống đỡ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
buttress