fending (v)(present participle) nghĩa tiếng Việt là
Chống đỡ
fending phiên âm IPA là /ˈfɛndɪŋ/
fending còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của fending
Nghe phát âm giọng Mỹ của fending
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Chống đỡ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của fending
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fending
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fending