Chói tai nghĩa tiếng Anh là
strident
/ˈstraɪdənt/
(adj)
Chói tai còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của strident
Nghe phát âm giọng Mỹ của strident
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Chói tai
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của strident
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan strident: Chói tai
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
strident