earpiercing (adj) nghĩa tiếng Việt là
Chói tai
earpiercing phiên âm IPA là /ɪr ˈpɪrsɪŋ/
earpiercing còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của earpiercing
Nghe phát âm giọng Mỹ của earpiercing
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Chói tai
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của earpiercing
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan earpiercing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
earpiercing