Chỗ trống thị trường nghĩa tiếng Đức là Marktnische
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Marktnische: Chỗ trống thị trường
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Marktnische