Cho phép nghĩa tiếng Đức là segnete ab
Cho phép còn có các bản dịch khác là
verlauben, gestattet, bewilligen, erlaubte, gönnen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan segnete ab: Cho phép
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
segnete ab
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Cho phép