Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
Chính sách tài khóa
trong tiếng Anh nghĩa dịch sang là gì
Chính sách tài khóa
fiscal policy
(n)
Diễn Giải
Chính sách tài khóa
dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là
fiscal policy
/ˈfɪskəl ˈpɒlɪsi/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
fiscal policy
:
Chính sách tài khóa
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fiscal policy
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Chính sách tài khóa
Bản dịch liên quan
Chính sách tài khóa
Chính sách tài chính
fiscal policy
(n)
chính sách tài sản gia đình
home policy
(n)
Nhà tư vấn chính sách tài chính
Financial Policy Advisor
Lập ngân sách và quản lý tài chính
Budgeting and Financial Management
Cố vấn chính sách năng lượng tái tạo
Renewable Energy Policy Advisor
Chính sách tài chính đã được xem xét lại.
The fiscal policy has been revised.
(exp)
Nhà phân tích chính sách năng lượng tái tạo
Renewable Energy Policy Analyst
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout