Chỉnh lại đồng hồ cho đúng giờ dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là eine Uhr nachstellen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan eine Uhr nachstellen: Chỉnh lại đồng hồ cho đúng giờ
Mở Rộng