Chiffre nghĩa tiếng Việt là Số liên lạc trong mẫu rao vặt
Chiffre còn có các bản dịch khác là
Mã, mã số, người không đáng chú ý, ký tự, số
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Chiffre
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Chiffre