Chiết khấu nghĩa tiếng Anh là discount
/ˈdɪskaʊnt/
Chiết khấu còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan discount: Chiết khấu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
discount
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Chiết khấu