Chiếm chỗ nghĩa tiếng Đức là
besetzen
(v)
Chiếm chỗ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của besetzen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Chiếm chỗ
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của besetzen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan besetzen: Chiếm chỗ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
besetzen