Platz wegnehmen (tr)(Vt)(nimmt weg, hat weggenommen, nahm weg) nghĩa tiếng Việt là
Chiếm chỗ
Platz wegnehmen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Platz wegnehmen
Mở Rộng