Chief Compliance Officer (CCO) nghĩa tiếng Việt là Tổng giám đốc tuân thủ
Chief Compliance Officer (CCO) còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Chief Compliance Officer (CCO)
Mở Rộng