Chiếc đồng hồ kêu tictac ồn ào trong phòng. nghĩa tiếng Đức là Die Uhr getickt laut im Raum.
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Die Uhr getickt laut im Raum.: Chiếc đồng hồ kêu tictac ồn ào trong phòng.
Mở Rộng