Chiếc bàn lung lay khi anh ấy dựa vào. nghĩa tiếng Đức là Der Tisch wackelte, als er sich darauf lehnte.
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Der Tisch wackelte, als er sich darauf lehnte.: Chiếc bàn lung lay khi anh ấy dựa vào.
Mở Rộng