Chicle nghĩa tiếng Việt là Nhựa cây hồng xiêm dùng làm kẹo cao su
Chicle còn có các bản dịch khác là
Cây cao su
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Chicle
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Chicle