Chia sẻ xe nghĩa tiếng Đức là Mitfahrgelegenheit
Chia sẻ xe còn có các bản dịch khác là
Fahrgemeinschaft
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Mitfahrgelegenheit: Chia sẻ xe
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Chia sẻ xe