Chìa khóa đã được cắm vào ổ khóa. nghĩa tiếng Đức là Der Schlüssel wurde ins Schloss gesteckt.
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Der Schlüssel wurde ins Schloss gesteckt.: Chìa khóa đã được cắm vào ổ khóa.
Mở Rộng