Chi phối dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là ausüben
Chi phối còn có các bản dịch khác là
dominant, dominieren, beeinflusst, dominierend
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ausüben: Chi phối
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ausüben
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Chi phối