Chi nhánh ngân hàng nghĩa tiếng Anh là bank
/bæŋk/
Chi nhánh ngân hàng còn có các bản dịch khác là
credit institution
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bank: Chi nhánh ngân hàng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bank
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Chi nhánh ngân hàng