Chỉ dẫn nghĩa tiếng Đức là
beibringen
(Vt)(hat)(tr)
Chỉ dẫn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của beibringen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Chỉ dẫn
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của beibringen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan beibringen: Chỉ dẫn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
beibringen