Richtungen (f) nghĩa tiếng Việt là
chỉ dẫn
Richtungen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 10-01-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Richtungen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chỉ dẫn
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Richtungen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Richtungen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Richtungen