Chảy xiết nghĩa tiếng Anh là scorching
/ˈskɔːrʧɪŋ/
Chảy xiết còn có các bản dịch khác là
racy, fast, fast paced
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan scorching: Chảy xiết
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
scorching
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Chảy xiết