Chạy trốn nghĩa tiếng Anh là
skedaddle
/skɪˈdædəl/
(v)
Chạy trốn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-05-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của skedaddle
Nghe phát âm giọng Mỹ của skedaddle
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Chạy trốn
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan skedaddle: Chạy trốn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
skedaddle