Chảy nghĩa tiếng Anh là
runny
/ˈrʌni/
Chảy còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của runny
Nghe phát âm giọng Mỹ của runny
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Chảy
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của runny
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan runny: Chảy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
runny