running (n) nghĩa tiếng Việt là
Chảy
running phiên âm IPA là /ˈrʌnɪŋ/
running còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của running
Nghe phát âm giọng Mỹ của running
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Chảy
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan running
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
running