Chất liệu vải có cấu trúc mảnh, tạo nên vẻ ngoại h... nghĩa tiếng Đức là Der Stoff hatte eine faserige Textur, die ihm ein zartes und komplexes Aussehen verlieh.
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Der Stoff hatte eine faserige Textur, die ihm ein zartes und komplexes Aussehen verlieh.: Chất liệu vải có cấu trúc mảnh, tạo nên vẻ ngoại h...
Mở Rộng