Chất kháng thể nghĩa tiếng Đức là Antikörper
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Antikörper: Chất kháng thể
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Antikörper
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Chất kháng thể