Chất dính kết nghĩa tiếng Anh là excipient
/ɪkˈsɪpɪənt/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan excipient: Chất dính kết
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
excipient
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Chất dính kết