Chất cơ bản nghĩa tiếng Anh là base material
/beɪs məˈtɪərɪəl/
Chất cơ bản còn có các bản dịch khác là
substrate, starting substance, raw material
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan base material: Chất cơ bản
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
base material
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Chất cơ bản