Chất cơ bản nghĩa tiếng Anh là starting substance
Chất cơ bản còn có các bản dịch khác là
substrate, raw material, base material
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan starting substance: Chất cơ bản
Mở Rộng