Chất chống oxy hoá nghĩa tiếng Anh là antioxidants
/ˌæntiˈɑːksɪdənts/
Chất chống oxy hoá còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan antioxidants: Chất chống oxy hoá
Mở Rộng