Chặt chẽ nghĩa tiếng Anh là
watertight
/ˈwɔːtərˌtaɪt/
(adj)
Chặt chẽ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của watertight
Nghe phát âm giọng Mỹ của watertight
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Chặt chẽ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của watertight
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan watertight: Chặt chẽ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
watertight