strictly (adv) nghĩa tiếng Việt là
chặt chẽ
strictly phiên âm IPA là /ˈstrɪktli/
strictly còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của strictly
Nghe phát âm giọng Mỹ của strictly
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chặt chẽ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của strictly
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan strictly
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
strictly