Chấp nhận lời thỉnh cầu mong muốn của ai nghĩa tiếng Đức là jdm ein Anliegen (eine Bitte, ein Gesuch, einen Wunsch) gewähren
Bản dịch được cập nhật vào ngày 26-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan jdm ein Anliegen (eine Bitte, ein Gesuch, einen Wunsch) gewähren: Chấp nhận lời thỉnh cầu mong muốn của ai
Mở Rộng