Chẳng lẽ không có luật lệ về bảo vệ phạm vi riêng ... nghĩa tiếng Đức là Aber gibt es nicht das Recht auf den Schutz der Privatsphäre?
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Aber gibt es nicht das Recht auf den Schutz der Privatsphäre?: Chẳng lẽ không có luật lệ về bảo vệ phạm vi riêng ...
Mở Rộng