Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
Chặn một tài khoản lại
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
Chặn một tài khoản lại
ein Konto sperren
Diễn Giải
Chặn một tài khoản lại
dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là
ein Konto sperren
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
ein Konto sperren
:
Chặn một tài khoản lại
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ein Konto sperren
Bản dịch liên quan
Chặn một tài khoản lại
Chặn một tài khoản
ein Konto sperren
(bsp)
Chúng tôi dừng chân tại một cánh đồng trống trong rừng.
Wir machten eine Pause in einer Lichtung im Wald.
một phần của hệ thống an toàn trong ô tô để bảo vệ người lái và hành khách khỏi chấn thương trong tai nạn
Airbag
(m)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout